Tỷ lệ | SHP | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SHP | 0.0 SHP | 4.59 QAR |
1% | 1 SHP | 0.010 SHP | 4.55 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SHP | 0.020 SHP | 4.5 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SHP | 0.030 SHP | 4.46 QAR |
4% | 1 SHP | 0.040 SHP | 4.41 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SHP | 0.050 SHP | 4.36 QAR |
SHP | QAR |
1 | 4.59 |
5 | 22.99 |
10 | 45.98 |
20 | 91.97 |
50 | 229.93 |
100 | 459.87 |
250 | 1149.68 |
500 | 2299.36 |
1000 | 4598.72 |
QAR | SHP |
1 | 0.22 |
5 | 1.08 |
10 | 2.17 |
20 | 4.34 |
50 | 10.87 |
100 | 21.74 |
250 | 54.36 |
500 | 108.72 |
1000 | 217.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP ( Bảng St. Helena ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.