Chuyển đổi Bảng St. Helena sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SHP sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SHP đến STD

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái SHP/STD 25131.5 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-std?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where SHP is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngSTD
0%1 SHP0.0 SHP25131.5 STD
1%1 SHP0.010 SHP24880.19 STD
2%1 SHP0.020 SHP24628.87 STD
3%1 SHP0.030 SHP24377.56 STD
4%1 SHP0.040 SHP24126.24 STD
5%1 SHP0.050 SHP23874.92 STD

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

SHPSTD
125131.5
5125657.52
10251315.05
20502630.1
501256575.26
1002513150.52
2506282876.31
50012565752.62
100025131505.24

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Bảng St. Helena

STDSHP
10.000040
50.00020
100.00040
200.00080
500.0020
1000.0040
2500.0099
5000.020
10000.040

Thông tin thêm về SHP hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ