Valuta Ex Logo

SHP đến TJS

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái SHP/TJS 13.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-tjs?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where SHP is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngTJS
0%1 SHP0.0 SHP13.86 TJS
1%1 SHP0.010 SHP13.72 TJS
2%1 SHP0.020 SHP13.58 TJS
3%1 SHP0.030 SHP13.44 TJS
4%1 SHP0.040 SHP13.3 TJS
5%1 SHP0.050 SHP13.16 TJS

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Somoni Tajikistan

SHPTJS
113.86
569.3
10138.61
20277.22
50693.06
1001386.12
2503465.3
5006930.6
100013861.21

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bảng St. Helena

TJSSHP
10.072
50.36
100.72
201.44
503.6
1007.21
25018.03
50036.07
100072.14

Thông tin thêm về SHP hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ