Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SHP đến UAH

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SHP
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
Logo tiền tệ UAH
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái SHP/UAH 52.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-uah?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where SHP is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngUAH
0%1 SHP0.0 SHP52.65 UAH
1%1 SHP0.010 SHP52.12 UAH
2%1 SHP0.020 SHP51.6 UAH
3%1 SHP0.030 SHP51.07 UAH
4%1 SHP0.040 SHP50.54 UAH
5%1 SHP0.050 SHP50.02 UAH

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Hryvnia Ukraina

SHPUAH
152.65
5263.27
10526.55
201053.1
502632.75
1005265.51
25013163.78
50026327.57
100052655.14

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng St. Helena

UAHSHP
10.019
50.095
100.19
200.38
500.95
1001.89
2504.74
5009.49
100018.99

Thông tin thêm về SHP hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ