Valuta Ex Logo

SHP đến UZS

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái SHP/UZS 15906 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-uzs?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where SHP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 SHP0.0 SHP15906 UZS
1%1 SHP0.010 SHP15746.94 UZS
2%1 SHP0.020 SHP15587.88 UZS
3%1 SHP0.030 SHP15428.82 UZS
4%1 SHP0.040 SHP15269.76 UZS
5%1 SHP0.050 SHP15110.7 UZS

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Som Uzbekistan

SHPUZS
115906
579530.04
10159060.08
20318120.17
50795300.43
1001590600.87
2503976502.19
5007953004.38
100015906008.76

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng St. Helena

UZSSHP
10.000063
50.00031
100.00063
200.0013
500.0031
1000.0063
2500.016
5000.031
10000.063

Thông tin thêm về SHP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ