Tỷ giá hối đoái SHP/XAU 0.00040975 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SHP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 SHP | 0.0 SHP | 0.00041 XAU |
1% | 1 SHP | 0.010 SHP | 0.00041 XAU |
2% | 1 SHP | 0.020 SHP | 0.00040 XAU |
3% | 1 SHP | 0.030 SHP | 0.00040 XAU |
4% | 1 SHP | 0.040 SHP | 0.00039 XAU |
5% | 1 SHP | 0.050 SHP | 0.00039 XAU |
SHP | XAU |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0082 |
50 | 0.020 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.41 |
XAU | SHP |
1 | 2440.5 |
5 | 12202.53 |
10 | 24405.06 |
20 | 48810.12 |
50 | 122025.31 |
100 | 244050.62 |
250 | 610126.55 |
500 | 1220253.1 |
1000 | 2440506.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.