Chuyển đổi Bảng St. Helena sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SHP sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SHP đến XPF

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SHP/XPF 139.48 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-xpf?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where SHP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 SHP0.0 SHP139.48 XPF
1%1 SHP0.010 SHP138.08 XPF
2%1 SHP0.020 SHP136.69 XPF
3%1 SHP0.030 SHP135.29 XPF
4%1 SHP0.040 SHP133.9 XPF
5%1 SHP0.050 SHP132.5 XPF

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Franc CFP

SHPXPF
1139.48
5697.4
101394.81
202789.62
506974.06
10013948.12
25034870.32
50069740.64
1000139481.28

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng St. Helena

XPFSHP
10.0072
50.036
100.072
200.14
500.36
1000.72
2501.79
5003.58
10007.16

Thông tin thêm về SHP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ