Valuta Ex Logo

SHP đến YER

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái SHP/YER 306.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-yer?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where SHP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngYER
0%1 SHP0.0 SHP306.61 YER
1%1 SHP0.010 SHP303.54 YER
2%1 SHP0.020 SHP300.48 YER
3%1 SHP0.030 SHP297.41 YER
4%1 SHP0.040 SHP294.34 YER
5%1 SHP0.050 SHP291.28 YER

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Rial Yemen

SHPYER
1306.61
51533.06
103066.13
206132.27
5015330.69
10030661.38
25076653.46
500153306.93
1000306613.86

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng St. Helena

YERSHP
10.0033
50.016
100.033
200.065
500.16
1000.33
2500.82
5001.63
10003.26

Thông tin thêm về SHP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ