Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.000081 AZN |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.000080 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.000080 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.000079 AZN |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.000078 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.000077 AZN |
SLL | AZN |
1 | 0.000081 |
5 | 0.00041 |
10 | 0.00081 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0041 |
100 | 0.0081 |
250 | 0.020 |
500 | 0.041 |
1000 | 0.081 |
AZN | SLL |
1 | 12306.26 |
5 | 61531.32 |
10 | 123062.64 |
20 | 246125.28 |
50 | 615313.2 |
100 | 1230626.4 |
250 | 3076566 |
500 | 6153132.01 |
1000 | 12306264.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.