Tỷ giá hối đoái SLL/BBD 0.000096422 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.000096 BBD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.000095 BBD |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.000094 BBD |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.000094 BBD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.000093 BBD |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.000092 BBD |
SLL | BBD |
1 | 0.000096 |
5 | 0.00048 |
10 | 0.00096 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0048 |
100 | 0.0096 |
250 | 0.024 |
500 | 0.048 |
1000 | 0.096 |
BBD | SLL |
1 | 10371.1 |
5 | 51855.51 |
10 | 103711.03 |
20 | 207422.07 |
50 | 518555.19 |
100 | 1037110.39 |
250 | 2592775.99 |
500 | 5185551.99 |
1000 | 10371103.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.