Tỷ giá hối đoái SLL/BWP 0.00068086 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00068 BWP |
| 1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00067 BWP |
| 2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00067 BWP |
| 3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00066 BWP |
| 4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00065 BWP |
| 5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00065 BWP |
| SLL | BWP |
| 1 | 0.00068 |
| 5 | 0.0034 |
| 10 | 0.0068 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.034 |
| 100 | 0.068 |
| 250 | 0.17 |
| 500 | 0.34 |
| 1000 | 0.68 |
| BWP | SLL |
| 1 | 1468.72 |
| 5 | 7343.62 |
| 10 | 14687.25 |
| 20 | 29374.5 |
| 50 | 73436.25 |
| 100 | 146872.5 |
| 250 | 367181.25 |
| 500 | 734362.5 |
| 1000 | 1468725 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.