Tỷ giá hối đoái SLL/BYR 0.93469 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.93 BYR |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.93 BYR |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.92 BYR |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.91 BYR |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.90 BYR |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.89 BYR |
SLL | BYR |
1 | 0.93 |
5 | 4.67 |
10 | 9.34 |
20 | 18.69 |
50 | 46.73 |
100 | 93.46 |
250 | 233.67 |
500 | 467.34 |
1000 | 934.69 |
BYR | SLL |
1 | 1.06 |
5 | 5.34 |
10 | 10.69 |
20 | 21.39 |
50 | 53.49 |
100 | 106.98 |
250 | 267.46 |
500 | 534.93 |
1000 | 1069.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.