Tỷ giá hối đoái SLL/KES 0.0061707 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0062 KES |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0061 KES |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0060 KES |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0060 KES |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0059 KES |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0059 KES |
SLL | KES |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.08 |
1000 | 6.17 |
KES | SLL |
1 | 162.05 |
5 | 810.28 |
10 | 1620.57 |
20 | 3241.14 |
50 | 8102.85 |
100 | 16205.7 |
250 | 40514.26 |
500 | 81028.52 |
1000 | 162057.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.