Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0064 NPR |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0063 NPR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0063 NPR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0062 NPR |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0061 NPR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0061 NPR |
SLL | NPR |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.2 |
1000 | 6.4 |
NPR | SLL |
1 | 156.17 |
5 | 780.87 |
10 | 1561.75 |
20 | 3123.51 |
50 | 7808.78 |
100 | 15617.57 |
250 | 39043.92 |
500 | 78087.85 |
1000 | 156175.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc NPR ( Rupee Nepal ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.