Tỷ giá hối đoái SLL/NPR 0.0065397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0065 NPR |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0065 NPR |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0064 NPR |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0063 NPR |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0063 NPR |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0062 NPR |
SLL | NPR |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.26 |
1000 | 6.53 |
NPR | SLL |
1 | 152.91 |
5 | 764.56 |
10 | 1529.12 |
20 | 3058.25 |
50 | 7645.63 |
100 | 15291.27 |
250 | 38228.19 |
500 | 76456.39 |
1000 | 152912.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.