Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00017 QAR |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00017 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00017 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00017 QAR |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00017 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00016 QAR |
SLL | QAR |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00087 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0087 |
100 | 0.017 |
250 | 0.043 |
500 | 0.087 |
1000 | 0.17 |
QAR | SLL |
1 | 5759.89 |
5 | 28799.48 |
10 | 57598.96 |
20 | 115197.93 |
50 | 287994.84 |
100 | 575989.68 |
250 | 1439974.22 |
500 | 2879948.44 |
1000 | 5759896.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.