Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00040 SBD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00040 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00039 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00039 SBD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00038 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00038 SBD |
SLL | SBD |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0080 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
SBD | SLL |
1 | 2501.26 |
5 | 12506.33 |
10 | 25012.66 |
20 | 50025.32 |
50 | 125063.32 |
100 | 250126.64 |
250 | 625316.6 |
500 | 1250633.21 |
1000 | 2501266.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.