Tỷ giá hối đoái SLL/SBD 0.00040112 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00040 SBD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00040 SBD |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00039 SBD |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00039 SBD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00039 SBD |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00038 SBD |
SLL | SBD |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0080 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
SBD | SLL |
1 | 2493.01 |
5 | 12465.09 |
10 | 24930.19 |
20 | 49860.39 |
50 | 124650.98 |
100 | 249301.96 |
250 | 623254.9 |
500 | 1246509.81 |
1000 | 2493019.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.