Tỷ giá hối đoái SLL/ZWL 0.015356 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.015 ZWL |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.015 ZWL |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.015 ZWL |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.015 ZWL |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.015 ZWL |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.015 ZWL |
SLL | ZWL |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.53 |
250 | 3.83 |
500 | 7.67 |
1000 | 15.35 |
ZWL | SLL |
1 | 65.12 |
5 | 325.61 |
10 | 651.22 |
20 | 1302.45 |
50 | 3256.13 |
100 | 6512.27 |
250 | 16280.68 |
500 | 32561.37 |
1000 | 65122.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.