Tỷ giá hối đoái SOS/BAM 0.0030150 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0030 BAM |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0030 BAM |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0030 BAM |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0029 BAM |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0029 BAM |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0029 BAM |
SOS | BAM |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.5 |
1000 | 3.01 |
BAM | SOS |
1 | 331.67 |
5 | 1658.36 |
10 | 3316.72 |
20 | 6633.45 |
50 | 16583.63 |
100 | 33167.27 |
250 | 82918.19 |
500 | 165836.38 |
1000 | 331672.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.