Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0033 BGN |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0033 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0032 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0032 BGN |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0032 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0031 BGN |
SOS | BGN |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.64 |
1000 | 3.28 |
BGN | SOS |
1 | 304.42 |
5 | 1522.1 |
10 | 3044.2 |
20 | 6088.4 |
50 | 15221 |
100 | 30442 |
250 | 76105.02 |
500 | 152210.04 |
1000 | 304420.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.