Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0017 BMD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0017 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0017 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0017 BMD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0017 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0017 BMD |
SOS | BMD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.44 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.74 |
BMD | SOS |
1 | 571.45 |
5 | 2857.26 |
10 | 5714.53 |
20 | 11429.06 |
50 | 28572.65 |
100 | 57145.3 |
250 | 142863.25 |
500 | 285726.5 |
1000 | 571453.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.