Tỷ giá hối đoái SOS/BMD 0.0017475 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0017 BMD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0017 BMD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0017 BMD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0017 BMD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0017 BMD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0017 BMD |
SOS | BMD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.44 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.74 |
BMD | SOS |
1 | 572.25 |
5 | 2861.29 |
10 | 5722.58 |
20 | 11445.17 |
50 | 28612.93 |
100 | 57225.87 |
250 | 143064.68 |
500 | 286129.36 |
1000 | 572258.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.