Tỷ giá hối đoái SOS/BWP 0.024826 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.025 BWP |
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.025 BWP |
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.024 BWP |
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.024 BWP |
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.024 BWP |
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.024 BWP |
| SOS | BWP |
| 1 | 0.025 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.25 |
| 20 | 0.50 |
| 50 | 1.24 |
| 100 | 2.48 |
| 250 | 6.2 |
| 500 | 12.41 |
| 1000 | 24.82 |
| BWP | SOS |
| 1 | 40.28 |
| 5 | 201.4 |
| 10 | 402.8 |
| 20 | 805.61 |
| 50 | 2014.03 |
| 100 | 4028.06 |
| 250 | 10070.15 |
| 500 | 20140.3 |
| 1000 | 40280.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.