Tỷ giá hối đoái SOS/BYN 0.0050287 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0050 BYN |
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0050 BYN |
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0049 BYN |
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0049 BYN |
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0048 BYN |
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0048 BYN |
| SOS | BYN |
| 1 | 0.0050 |
| 5 | 0.025 |
| 10 | 0.050 |
| 20 | 0.10 |
| 50 | 0.25 |
| 100 | 0.50 |
| 250 | 1.25 |
| 500 | 2.51 |
| 1000 | 5.02 |
| BYN | SOS |
| 1 | 198.85 |
| 5 | 994.29 |
| 10 | 1988.58 |
| 20 | 3977.17 |
| 50 | 9942.93 |
| 100 | 19885.87 |
| 250 | 49714.69 |
| 500 | 99429.39 |
| 1000 | 198858.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.