Tỷ giá hối đoái SOS/EGP 0.089013 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.089 EGP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.088 EGP |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.087 EGP |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.086 EGP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.085 EGP |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.085 EGP |
SOS | EGP |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.45 |
100 | 8.9 |
250 | 22.25 |
500 | 44.5 |
1000 | 89.01 |
EGP | SOS |
1 | 11.23 |
5 | 56.17 |
10 | 112.34 |
20 | 224.68 |
50 | 561.71 |
100 | 1123.43 |
250 | 2808.58 |
500 | 5617.16 |
1000 | 11234.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.