Tỷ giá hối đoái SOS/EGP 0.083267 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | EGP |
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.083 EGP |
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.082 EGP |
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.082 EGP |
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.081 EGP |
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.080 EGP |
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.079 EGP |
| SOS | EGP |
| 1 | 0.083 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.83 |
| 20 | 1.66 |
| 50 | 4.16 |
| 100 | 8.32 |
| 250 | 20.81 |
| 500 | 41.63 |
| 1000 | 83.26 |
| EGP | SOS |
| 1 | 12 |
| 5 | 60.04 |
| 10 | 120.09 |
| 20 | 240.19 |
| 50 | 600.47 |
| 100 | 1200.95 |
| 250 | 3002.38 |
| 500 | 6004.77 |
| 1000 | 12009.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.