Tỷ giá hối đoái SOS/EGP 0.087436 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.087 EGP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.087 EGP |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.086 EGP |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.085 EGP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.084 EGP |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.083 EGP |
SOS | EGP |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.37 |
100 | 8.74 |
250 | 21.85 |
500 | 43.71 |
1000 | 87.43 |
EGP | SOS |
1 | 11.43 |
5 | 57.18 |
10 | 114.36 |
20 | 228.73 |
50 | 571.84 |
100 | 1143.69 |
250 | 2859.23 |
500 | 5718.46 |
1000 | 11436.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.