Chuyển đổi Schilling Somali sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SOS sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SOS đến ERN

Chuyển đổi Schilling Somali (SOS) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái SOS/ERN 0.026295 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sos-to-ern?amount=1

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where SOS is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Schilling Somali với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSOSPhí chuyển nhượngERN
0%1 SOS0.0 SOS0.026 ERN
1%1 SOS0.010 SOS0.026 ERN
2%1 SOS0.020 SOS0.026 ERN
3%1 SOS0.030 SOS0.026 ERN
4%1 SOS0.040 SOS0.025 ERN
5%1 SOS0.050 SOS0.025 ERN

Chuyển đổi Schilling Somali thành Nakfa Eritrea

SOSERN
10.026
50.13
100.26
200.53
501.31
1002.62
2506.57
50013.14
100026.29

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Schilling Somali

ERNSOS
138.02
5190.14
10380.29
20760.59
501901.48
1003802.96
2509507.4
50019014.8
100038029.61

Thông tin thêm về SOS hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ