Tỷ giá hối đoái SOS/FKP 0.0013525 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0014 FKP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0013 FKP |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0013 FKP |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0013 FKP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0013 FKP |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0013 FKP |
SOS | FKP |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.35 |
FKP | SOS |
1 | 739.35 |
5 | 3696.76 |
10 | 7393.53 |
20 | 14787.06 |
50 | 36967.65 |
100 | 73935.31 |
250 | 184838.29 |
500 | 369676.59 |
1000 | 739353.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.