Tỷ giá hối đoái SOS/GHS 0.021960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.022 GHS |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.022 GHS |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.022 GHS |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.021 GHS |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.021 GHS |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.021 GHS |
SOS | GHS |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.19 |
250 | 5.48 |
500 | 10.97 |
1000 | 21.95 |
GHS | SOS |
1 | 45.53 |
5 | 227.69 |
10 | 455.38 |
20 | 910.76 |
50 | 2276.9 |
100 | 4553.8 |
250 | 11384.51 |
500 | 22769.03 |
1000 | 45538.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.