Tỷ giá hối đoái SOS/GHS 0.027122 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.027 GHS |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.027 GHS |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.027 GHS |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.026 GHS |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.026 GHS |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.026 GHS |
SOS | GHS |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.71 |
250 | 6.78 |
500 | 13.56 |
1000 | 27.12 |
GHS | SOS |
1 | 36.87 |
5 | 184.35 |
10 | 368.71 |
20 | 737.42 |
50 | 1843.55 |
100 | 3687.1 |
250 | 9217.77 |
500 | 18435.54 |
1000 | 36871.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.