Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0012 JOD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0012 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0012 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0012 JOD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0012 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0012 JOD |
SOS | JOD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.23 |
JOD | SOS |
1 | 806.5 |
5 | 4032.54 |
10 | 8065.08 |
20 | 16130.16 |
50 | 40325.41 |
100 | 80650.83 |
250 | 201627.09 |
500 | 403254.18 |
1000 | 806508.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.