Tỷ giá hối đoái SOS/LSL 0.031665 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.032 LSL |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.031 LSL |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.031 LSL |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.031 LSL |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.030 LSL |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.030 LSL |
SOS | LSL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.16 |
250 | 7.91 |
500 | 15.83 |
1000 | 31.66 |
LSL | SOS |
1 | 31.58 |
5 | 157.9 |
10 | 315.8 |
20 | 631.61 |
50 | 1579.03 |
100 | 3158.06 |
250 | 7895.15 |
500 | 15790.31 |
1000 | 31580.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.