Tỷ giá hối đoái SOS/MOP 0.014002 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.014 MOP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.014 MOP |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.014 MOP |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.014 MOP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.013 MOP |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.013 MOP |
SOS | MOP |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.5 |
500 | 7 |
1000 | 14 |
MOP | SOS |
1 | 71.42 |
5 | 357.1 |
10 | 714.2 |
20 | 1428.41 |
50 | 3571.02 |
100 | 7142.05 |
250 | 17855.13 |
500 | 35710.27 |
1000 | 71420.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.