Tỷ giá hối đoái SOS/MVR 0.026980 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.027 MVR |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.027 MVR |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.026 MVR |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.026 MVR |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.026 MVR |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.026 MVR |
SOS | MVR |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.69 |
250 | 6.74 |
500 | 13.48 |
1000 | 26.97 |
MVR | SOS |
1 | 37.06 |
5 | 185.32 |
10 | 370.64 |
20 | 741.29 |
50 | 1853.24 |
100 | 3706.48 |
250 | 9266.21 |
500 | 18532.43 |
1000 | 37064.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.