Tỷ giá hối đoái SOS/NAD 0.032025 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.032 NAD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.032 NAD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.031 NAD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.031 NAD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.031 NAD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.030 NAD |
SOS | NAD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.2 |
250 | 8 |
500 | 16.01 |
1000 | 32.02 |
NAD | SOS |
1 | 31.22 |
5 | 156.12 |
10 | 312.25 |
20 | 624.51 |
50 | 1561.28 |
100 | 3122.56 |
250 | 7806.42 |
500 | 15612.84 |
1000 | 31225.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.