Tỷ giá hối đoái SOS/NAD 0.029389 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.029 NAD |
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.029 NAD |
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.029 NAD |
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.029 NAD |
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.028 NAD |
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.028 NAD |
| SOS | NAD |
| 1 | 0.029 |
| 5 | 0.15 |
| 10 | 0.29 |
| 20 | 0.59 |
| 50 | 1.46 |
| 100 | 2.93 |
| 250 | 7.34 |
| 500 | 14.69 |
| 1000 | 29.38 |
| NAD | SOS |
| 1 | 34.02 |
| 5 | 170.13 |
| 10 | 340.26 |
| 20 | 680.53 |
| 50 | 1701.34 |
| 100 | 3402.68 |
| 250 | 8506.71 |
| 500 | 17013.42 |
| 1000 | 34026.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.