Tỷ giá hối đoái SOS/PGK 0.0075699 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | PGK |
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0076 PGK |
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0075 PGK |
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0074 PGK |
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0073 PGK |
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0073 PGK |
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0072 PGK |
| SOS | PGK |
| 1 | 0.0076 |
| 5 | 0.038 |
| 10 | 0.076 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.38 |
| 100 | 0.76 |
| 250 | 1.89 |
| 500 | 3.78 |
| 1000 | 7.56 |
| PGK | SOS |
| 1 | 132.1 |
| 5 | 660.51 |
| 10 | 1321.02 |
| 20 | 2642.04 |
| 50 | 6605.11 |
| 100 | 13210.23 |
| 250 | 33025.58 |
| 500 | 66051.16 |
| 1000 | 132102.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.