Tỷ giá hối đoái SOS/TWD 0.050803 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.051 TWD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.050 TWD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.050 TWD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.049 TWD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.049 TWD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.048 TWD |
SOS | TWD |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.54 |
100 | 5.08 |
250 | 12.7 |
500 | 25.4 |
1000 | 50.8 |
TWD | SOS |
1 | 19.68 |
5 | 98.41 |
10 | 196.83 |
20 | 393.67 |
50 | 984.18 |
100 | 1968.37 |
250 | 4920.93 |
500 | 9841.87 |
1000 | 19683.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.