Tỷ giá hối đoái SOS/TWD 0.055088 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | TWD |
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.055 TWD |
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.055 TWD |
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.054 TWD |
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.053 TWD |
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.053 TWD |
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.052 TWD |
| SOS | TWD |
| 1 | 0.055 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.55 |
| 20 | 1.1 |
| 50 | 2.75 |
| 100 | 5.5 |
| 250 | 13.77 |
| 500 | 27.54 |
| 1000 | 55.08 |
| TWD | SOS |
| 1 | 18.15 |
| 5 | 90.76 |
| 10 | 181.52 |
| 20 | 363.05 |
| 50 | 907.64 |
| 100 | 1815.28 |
| 250 | 4538.21 |
| 500 | 9076.42 |
| 1000 | 18152.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.