Tỷ giá hối đoái SOS/ZAR 0.033254 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.033 ZAR |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.033 ZAR |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.033 ZAR |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.032 ZAR |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.032 ZAR |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.032 ZAR |
SOS | ZAR |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.66 |
100 | 3.32 |
250 | 8.31 |
500 | 16.62 |
1000 | 33.25 |
ZAR | SOS |
1 | 30.07 |
5 | 150.35 |
10 | 300.71 |
20 | 601.43 |
50 | 1503.59 |
100 | 3007.19 |
250 | 7517.98 |
500 | 15035.97 |
1000 | 30071.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.