Tỷ giá hối đoái SOS/ZMW 0.038627 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | ZMW | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.039 ZMW | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.038 ZMW | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.038 ZMW | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.037 ZMW | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.037 ZMW | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.037 ZMW | 
| SOS | ZMW | 
| 1 | 0.039 | 
| 5 | 0.19 | 
| 10 | 0.39 | 
| 20 | 0.77 | 
| 50 | 1.93 | 
| 100 | 3.86 | 
| 250 | 9.65 | 
| 500 | 19.31 | 
| 1000 | 38.62 | 
| ZMW | SOS | 
| 1 | 25.88 | 
| 5 | 129.44 | 
| 10 | 258.88 | 
| 20 | 517.77 | 
| 50 | 1294.43 | 
| 100 | 2588.86 | 
| 250 | 6472.15 | 
| 500 | 12944.3 | 
| 1000 | 25888.6 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.