Tỷ giá hối đoái SOS/ZMW 0.042362 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.042 ZMW |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.042 ZMW |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.042 ZMW |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.041 ZMW |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.041 ZMW |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.040 ZMW |
SOS | ZMW |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.23 |
250 | 10.59 |
500 | 21.18 |
1000 | 42.36 |
ZMW | SOS |
1 | 23.6 |
5 | 118.03 |
10 | 236.06 |
20 | 472.12 |
50 | 1180.3 |
100 | 2360.61 |
250 | 5901.53 |
500 | 11803.07 |
1000 | 23606.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.