Tỷ giá hối đoái SRD/ANG 0.046986 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.047 ANG |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.047 ANG |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.046 ANG |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.046 ANG |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.045 ANG |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.045 ANG |
SRD | ANG |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.34 |
100 | 4.69 |
250 | 11.74 |
500 | 23.49 |
1000 | 46.98 |
ANG | SRD |
1 | 21.28 |
5 | 106.41 |
10 | 212.82 |
20 | 425.65 |
50 | 1064.14 |
100 | 2128.29 |
250 | 5320.73 |
500 | 10641.46 |
1000 | 21282.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.