Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.051 AWG |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.050 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.050 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.049 AWG |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.049 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.048 AWG |
SRD | AWG |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.54 |
100 | 5.08 |
250 | 12.71 |
500 | 25.42 |
1000 | 50.84 |
AWG | SRD |
1 | 19.66 |
5 | 98.34 |
10 | 196.69 |
20 | 393.38 |
50 | 983.47 |
100 | 1966.94 |
250 | 4917.35 |
500 | 9834.71 |
1000 | 19669.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.