Tỷ giá hối đoái SRD/AWG 0.048310 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.048 AWG |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.048 AWG |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.047 AWG |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.047 AWG |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.046 AWG |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.046 AWG |
SRD | AWG |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.97 |
50 | 2.41 |
100 | 4.83 |
250 | 12.07 |
500 | 24.15 |
1000 | 48.3 |
AWG | SRD |
1 | 20.69 |
5 | 103.49 |
10 | 206.99 |
20 | 413.99 |
50 | 1034.98 |
100 | 2069.97 |
250 | 5174.93 |
500 | 10349.86 |
1000 | 20699.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.