Tỷ giá hối đoái SRD/AWG 0.046364 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.046 AWG |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.046 AWG |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.045 AWG |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.045 AWG |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.045 AWG |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.044 AWG |
SRD | AWG |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.59 |
500 | 23.18 |
1000 | 46.36 |
AWG | SRD |
1 | 21.56 |
5 | 107.84 |
10 | 215.68 |
20 | 431.37 |
50 | 1078.43 |
100 | 2156.86 |
250 | 5392.16 |
500 | 10784.32 |
1000 | 21568.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.