Tỷ giá hối đoái SRD/AZN 0.046791 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.047 AZN |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.046 AZN |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.046 AZN |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.045 AZN |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.045 AZN |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.044 AZN |
SRD | AZN |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.33 |
100 | 4.67 |
250 | 11.69 |
500 | 23.39 |
1000 | 46.79 |
AZN | SRD |
1 | 21.37 |
5 | 106.85 |
10 | 213.71 |
20 | 427.42 |
50 | 1068.57 |
100 | 2137.14 |
250 | 5342.85 |
500 | 10685.71 |
1000 | 21371.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.