Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.060 BBD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.059 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.058 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.058 BBD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.057 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.057 BBD |
SRD | BBD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.96 |
250 | 14.9 |
500 | 29.8 |
1000 | 59.6 |
BBD | SRD |
1 | 16.77 |
5 | 83.88 |
10 | 167.77 |
20 | 335.54 |
50 | 838.85 |
100 | 1677.7 |
250 | 4194.25 |
500 | 8388.5 |
1000 | 16777.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.