Tỷ giá hối đoái SRD/BGN 0.043710 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.044 BGN |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.043 BGN |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.043 BGN |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.042 BGN |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.042 BGN |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.042 BGN |
SRD | BGN |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.37 |
250 | 10.92 |
500 | 21.85 |
1000 | 43.7 |
BGN | SRD |
1 | 22.87 |
5 | 114.39 |
10 | 228.78 |
20 | 457.56 |
50 | 1143.91 |
100 | 2287.82 |
250 | 5719.55 |
500 | 11439.1 |
1000 | 22878.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.