Tỷ giá hối đoái SRD/BMD 0.025740 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.026 BMD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.025 BMD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.025 BMD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.025 BMD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.025 BMD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.024 BMD |
SRD | BMD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.43 |
500 | 12.87 |
1000 | 25.74 |
BMD | SRD |
1 | 38.84 |
5 | 194.24 |
10 | 388.49 |
20 | 776.99 |
50 | 1942.49 |
100 | 3884.98 |
250 | 9712.47 |
500 | 19424.94 |
1000 | 38849.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.