Tỷ giá hối đoái SRD/BMD 0.027445 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.027 BMD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.027 BMD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.027 BMD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.027 BMD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.026 BMD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.026 BMD |
SRD | BMD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.74 |
250 | 6.86 |
500 | 13.72 |
1000 | 27.44 |
BMD | SRD |
1 | 36.43 |
5 | 182.18 |
10 | 364.36 |
20 | 728.72 |
50 | 1821.81 |
100 | 3643.62 |
250 | 9109.06 |
500 | 18218.12 |
1000 | 36436.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.