Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.038 BND |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.038 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.037 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.037 BND |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.037 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.036 BND |
SRD | BND |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.8 |
250 | 9.5 |
500 | 19.01 |
1000 | 38.03 |
BND | SRD |
1 | 26.29 |
5 | 131.47 |
10 | 262.94 |
20 | 525.89 |
50 | 1314.72 |
100 | 2629.45 |
250 | 6573.64 |
500 | 13147.29 |
1000 | 26294.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.