Tỷ giá hối đoái SRD/BND 0.035848 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.036 BND |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.035 BND |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.035 BND |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.035 BND |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.034 BND |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.034 BND |
SRD | BND |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.58 |
250 | 8.96 |
500 | 17.92 |
1000 | 35.84 |
BND | SRD |
1 | 27.89 |
5 | 139.47 |
10 | 278.95 |
20 | 557.91 |
50 | 1394.79 |
100 | 2789.58 |
250 | 6973.96 |
500 | 13947.92 |
1000 | 27895.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.