Tỷ giá hối đoái SRD/BND 0.036908 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.037 BND |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.037 BND |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.036 BND |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.036 BND |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.035 BND |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.035 BND |
SRD | BND |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.69 |
250 | 9.22 |
500 | 18.45 |
1000 | 36.9 |
BND | SRD |
1 | 27.09 |
5 | 135.47 |
10 | 270.94 |
20 | 541.88 |
50 | 1354.71 |
100 | 2709.43 |
250 | 6773.59 |
500 | 13547.19 |
1000 | 27094.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.