Tỷ giá hối đoái SRD/BND 0.032301 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.032 BND |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.032 BND |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.032 BND |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.031 BND |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.031 BND |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.031 BND |
SRD | BND |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.23 |
250 | 8.07 |
500 | 16.15 |
1000 | 32.3 |
BND | SRD |
1 | 30.95 |
5 | 154.79 |
10 | 309.58 |
20 | 619.17 |
50 | 1547.92 |
100 | 3095.85 |
250 | 7739.64 |
500 | 15479.29 |
1000 | 30958.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.