Tỷ giá hối đoái SRD/BSD 0.027339 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.027 BSD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.027 BSD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.027 BSD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.027 BSD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.026 BSD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.026 BSD |
SRD | BSD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.73 |
250 | 6.83 |
500 | 13.66 |
1000 | 27.33 |
BSD | SRD |
1 | 36.57 |
5 | 182.88 |
10 | 365.77 |
20 | 731.54 |
50 | 1828.86 |
100 | 3657.73 |
250 | 9144.34 |
500 | 18288.68 |
1000 | 36577.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.