Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.029 BSD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.029 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.029 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.029 BSD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.028 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.028 BSD |
SRD | BSD |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.37 |
500 | 14.74 |
1000 | 29.48 |
BSD | SRD |
1 | 33.91 |
5 | 169.57 |
10 | 339.14 |
20 | 678.29 |
50 | 1695.73 |
100 | 3391.46 |
250 | 8478.66 |
500 | 16957.32 |
1000 | 33914.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.