Tỷ giá hối đoái SRD/BYN 0.075721 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.076 BYN |
| 1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.075 BYN |
| 2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.074 BYN |
| 3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.073 BYN |
| 4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.073 BYN |
| 5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.072 BYN |
| SRD | BYN |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.51 |
| 50 | 3.78 |
| 100 | 7.57 |
| 250 | 18.93 |
| 500 | 37.86 |
| 1000 | 75.72 |
| BYN | SRD |
| 1 | 13.2 |
| 5 | 66.03 |
| 10 | 132.06 |
| 20 | 264.12 |
| 50 | 660.32 |
| 100 | 1320.64 |
| 250 | 3301.61 |
| 500 | 6603.22 |
| 1000 | 13206.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.