Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.097 BYN |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.096 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.095 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.094 BYN |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.093 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.092 BYN |
SRD | BYN |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.83 |
100 | 9.66 |
250 | 24.15 |
500 | 48.3 |
1000 | 96.6 |
BYN | SRD |
1 | 10.35 |
5 | 51.75 |
10 | 103.51 |
20 | 207.02 |
50 | 517.55 |
100 | 1035.11 |
250 | 2587.77 |
500 | 5175.55 |
1000 | 10351.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.