Valuta Ex Logo

SRD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái SRD/BYR 504.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-byr?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where SRD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 SRD0.0 SRD504.14 BYR
1%1 SRD0.010 SRD499.1 BYR
2%1 SRD0.020 SRD494.06 BYR
3%1 SRD0.030 SRD489.02 BYR
4%1 SRD0.040 SRD483.98 BYR
5%1 SRD0.050 SRD478.94 BYR

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Rúp Belarus (2000–2016)

SRDBYR
1504.14
52520.73
105041.47
2010082.95
5025207.37
10050414.75
250126036.89
500252073.79
1000504147.59

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Suriname

BYRSRD
10.0020
50.0099
100.020
200.040
500.099
1000.20
2500.50
5000.99
10001.98

Thông tin thêm về SRD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ