Tỷ giá hối đoái SRD/CAD 0.039793 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.040 CAD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.039 CAD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.039 CAD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.039 CAD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.038 CAD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.038 CAD |
SRD | CAD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.98 |
100 | 3.97 |
250 | 9.94 |
500 | 19.89 |
1000 | 39.79 |
CAD | SRD |
1 | 25.13 |
5 | 125.65 |
10 | 251.3 |
20 | 502.6 |
50 | 1256.51 |
100 | 2513.02 |
250 | 6282.55 |
500 | 12565.11 |
1000 | 25130.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.