Tỷ giá hối đoái SRD/CAD 0.036303 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.036 CAD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.036 CAD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.036 CAD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.035 CAD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.035 CAD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.034 CAD |
SRD | CAD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.81 |
100 | 3.63 |
250 | 9.07 |
500 | 18.15 |
1000 | 36.3 |
CAD | SRD |
1 | 27.54 |
5 | 137.72 |
10 | 275.45 |
20 | 550.91 |
50 | 1377.29 |
100 | 2754.59 |
250 | 6886.49 |
500 | 13772.99 |
1000 | 27545.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.