Tỷ giá hối đoái SRD/CAD 0.037952 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.038 CAD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.038 CAD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.037 CAD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.037 CAD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.036 CAD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.036 CAD |
SRD | CAD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.79 |
250 | 9.48 |
500 | 18.97 |
1000 | 37.95 |
CAD | SRD |
1 | 26.34 |
5 | 131.74 |
10 | 263.48 |
20 | 526.97 |
50 | 1317.44 |
100 | 2634.89 |
250 | 6587.23 |
500 | 13174.46 |
1000 | 26348.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.