Tỷ giá hối đoái SRD/CHF 0.022032 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.022 CHF |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.022 CHF |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.022 CHF |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.021 CHF |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.021 CHF |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.021 CHF |
SRD | CHF |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.2 |
250 | 5.5 |
500 | 11.01 |
1000 | 22.03 |
CHF | SRD |
1 | 45.38 |
5 | 226.94 |
10 | 453.88 |
20 | 907.77 |
50 | 2269.43 |
100 | 4538.86 |
250 | 11347.16 |
500 | 22694.32 |
1000 | 45388.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.