Tỷ giá hối đoái SRD/CHF 0.020282 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.020 CHF |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.020 CHF |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.020 CHF |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.020 CHF |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.019 CHF |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.019 CHF |
SRD | CHF |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.07 |
500 | 10.14 |
1000 | 20.28 |
CHF | SRD |
1 | 49.3 |
5 | 246.52 |
10 | 493.04 |
20 | 986.09 |
50 | 2465.23 |
100 | 4930.47 |
250 | 12326.17 |
500 | 24652.35 |
1000 | 49304.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.