Tỷ giá hối đoái SRD/CHF 0.024365 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.024 CHF |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.024 CHF |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.024 CHF |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.024 CHF |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.023 CHF |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.023 CHF |
SRD | CHF |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.43 |
250 | 6.09 |
500 | 12.18 |
1000 | 24.36 |
CHF | SRD |
1 | 41.04 |
5 | 205.21 |
10 | 410.42 |
20 | 820.85 |
50 | 2052.13 |
100 | 4104.26 |
250 | 10260.65 |
500 | 20521.3 |
1000 | 41042.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.