Chuyển đổi Đô la Suriname sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SRD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SRD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SRD/EGP 1.43 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-egp?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SRD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 SRD0.0 SRD1.43 EGP
1%1 SRD0.010 SRD1.41 EGP
2%1 SRD0.020 SRD1.4 EGP
3%1 SRD0.030 SRD1.38 EGP
4%1 SRD0.040 SRD1.37 EGP
5%1 SRD0.050 SRD1.35 EGP

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Bảng Ai Cập

SRDEGP
11.43
57.15
1014.3
2028.61
5071.53
100143.06
250357.67
500715.34
10001430.68

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Suriname

EGPSRD
10.70
53.49
106.98
2013.97
5034.94
10069.89
250174.74
500349.48
1000698.96

Thông tin thêm về SRD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ