Tỷ giá hối đoái SRD/EUR 0.025468 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.025 EUR |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.025 EUR |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.025 EUR |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.025 EUR |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.024 EUR |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.024 EUR |
SRD | EUR |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.54 |
250 | 6.36 |
500 | 12.73 |
1000 | 25.46 |
EUR | SRD |
1 | 39.26 |
5 | 196.32 |
10 | 392.65 |
20 | 785.3 |
50 | 1963.26 |
100 | 3926.53 |
250 | 9816.32 |
500 | 19632.65 |
1000 | 39265.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.