Tỷ giá hối đoái SRD/FKP 0.018561 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.019 FKP |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.018 FKP |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.018 FKP |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.018 FKP |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.018 FKP |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.018 FKP |
SRD | FKP |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.64 |
500 | 9.28 |
1000 | 18.56 |
FKP | SRD |
1 | 53.87 |
5 | 269.38 |
10 | 538.77 |
20 | 1077.55 |
50 | 2693.88 |
100 | 5387.76 |
250 | 13469.4 |
500 | 26938.8 |
1000 | 53877.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.