Tỷ giá hối đoái SRD/FKP 0.020307 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.020 FKP |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.020 FKP |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.020 FKP |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.020 FKP |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.019 FKP |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.019 FKP |
SRD | FKP |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.03 |
250 | 5.07 |
500 | 10.15 |
1000 | 20.3 |
FKP | SRD |
1 | 49.24 |
5 | 246.22 |
10 | 492.45 |
20 | 984.9 |
50 | 2462.25 |
100 | 4924.51 |
250 | 12311.29 |
500 | 24622.59 |
1000 | 49245.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.